Có 2 kết quả:

洗消场 xǐ xiāo chǎng ㄒㄧˇ ㄒㄧㄠ ㄔㄤˇ洗消場 xǐ xiāo chǎng ㄒㄧˇ ㄒㄧㄠ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decontaminating field

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decontaminating field

Bình luận 0